Characters remaining: 500/500
Translation

edible fat

Academic
Friendly

Giải thích từ "edible fat" bằng tiếng Việt:

Từ "edible fat" trong tiếng Anh có nghĩa "mỡ có thể ăn được", tức là loại chất béo được chiết xuất từ động vật hoặc thực vật con người có thể sử dụng trong chế biến thực phẩm. Các loại mỡ này có thể được sử dụng để nấu ăn, làm gia vị, hoặc trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Butter is an edible fat that is often used in baking."
    ( một loại mỡ có thể ăn được thường được sử dụng trong nướng bánh.)

  2. Câu nâng cao: "The use of healthy edible fats, such as olive oil, can enhance the flavor of dishes while providing essential nutrients."
    (Việc sử dụng các loại mỡ có thể ăn được lành mạnh, như dầu ô liu, có thể làm tăng hương vị của món ăn trong khi cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fat (danh từ): Chất béo, có thể chất béo hại hoặc lợi.
  • Fats (danh từ số nhiều): Các loại chất béo khác nhau, có thể bao gồm cả mỡ động vật mỡ thực vật.
  • Fatty (tính từ): nhiều chất béo, dụ: "fatty foods" (thực phẩm nhiều chất béo).
  • Fatness (danh từ): Tình trạng nhiều mỡ, thường được dùng để nói về độ béo của cơ thể.
Các từ gần giống:
  • Oil (dầu): Dầu thực vật hoặc dầu động vật, thường được dùng trong nấu ăn nhưng tính chất khác với mỡ.
  • Grease (mỡ): Có thể chỉ mỡ từ động vật, thường không được dùng để chỉ mỡ ăn được trực tiếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Lipid: Một thuật ngữ khoa học để chỉ chất béo, nhưng không phải tất cả lipid đều có thể ăn được.
  • Fatty substance: Chất béo, thường được dùng trong ngữ cảnh của thực phẩm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Fat chance": Câu này không có nghĩa đen cơ hội béo, có nghĩa "cơ hội rất thấp" hoặc "không khả năng xảy ra".
  • "Get fat": Nghĩa tăng cân, có thể do ăn nhiều thực phẩm chất béo.
Cách sử dụng trong văn cảnh:
  1. Giá trị dinh dưỡng: "Consuming a balanced amount of edible fats is important for a healthy diet." (Tiêu thụ một lượng mỡ có thể ăn được cân bằng quan trọng cho một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Noun
  1. dầu ăn chiết từ mỡ động vật hay thực vật

Comments and discussion on the word "edible fat"